Bảng giá
BẢNG GIÁ THUÊ XE DÀI HẠN | ||||||
LOẠI XE | GIÁ THUÊ (VND) | NGÀY LÀM VIỆC | THỜI GIAN LÀM VIỆC | GIỜ VƯỢT (VND) | KM VƯỢT (VND) | ĐỜI XE |
TOYOTA VIOS | 25,000,000 vnd | 22 Ngày/ tháng | 8H – 17H | 60,000/ h | 6,000/ km | 2020 |
TOYOTA INNOVA | 28,000,000 vnd | 22 Ngày/ tháng | 8H – 17H | 60,000/ h | 6,000/ km | 2021 – 2022 |
TOYOTA FORTUNER | 26,000,000 vnd | 22 Ngày/ tháng | 8H – 17H | 60,000/ h | 6,000/ km | 2017 |
FORD TRANSIT | 29,000,000 vnd | 22 Ngày/ tháng | 8H – 17H | 70,000/ h | 7,000/ km | 2020 |
BẢNG GIÁ THUÊ XE THEO CHUYẾN | |||||
STT | TUYẾN ĐƯỜNG | KM | THỜI GIAN | LOẠI XE | |
4 chỗ – 7 chỗ | 16 chỗ | ||||
1 | Đón hoặc Tiễn sân bay | 30 | 2 giờ | 800,000 | 1,000,000 |
2 | City 1/2 ngày | 50 | 4 giờ | 1,000,000 | 1,400,000 |
3 | City 01 ngày | 100 | 8 giờ | 1,300,000 | 1,800,000 |
CÁC TỈNH MIỀN ĐÔNG | |||||
4 | Bình Dương/Biên Hòa | 100 | 10 giờ | 1,400,000 | 2,000,000 |
5 | Mỹ Phước | 140 | 10 giờ | 1,600,000 | 2,200,000 |
6 | Củ Chi | 120 | 10 giờ | 1,500,000 | 2,100,000 |
7 | Trảng Bàng/ Gò Dầu/ Dương Minh Châu | 150 | 10 giờ | 1,700,000 | 2,300,000 |
8 | Tây Ninh (Thị Xã – Hòa Thành) | 220 | 1 ngày | 1,800,000 | 2,400,000 |
9 | Tây Ninh (Tân Châu – Tân Biên) | 290 | 1 ngày | 1,800,000 | 2,200,000 |
10 | Tây Ninh (Núi Bà) | 250 | 1 ngày | 2,200,000 | 3,000,000 |
11 | Tây Ninh (Mộc Bài – Bến Cầu) | 180 | 1 ngày | 1,800,000 | 2,400,000 |
12 | Bình Phước | 300 | 1 ngày | 2,200,000 | 3,000,000 |
13 | Bình Phước (Bù Gia Mập) | 340 | 1 ngày | 2,500,000 | 3,500,000 |
14 | Bình Phước (Chơn Thành – Phước Long) | 220 | 1 ngày | 1,800,000 | 2,500,000 |
15 | Long Thành (Đồng Nai) | 140 | 10 giờ | 1,600,000 | 2,200,000 |
16 | Tân Thành / Phú Mỹ/ Bà Rịa | 180 | 1 ngày | 1,800,000 | 2,400,000 |
17 | Long Hải/ Vũng Tàu | 220 | 1 ngày | 1,800,000 | 2,500,000 |
18 | Xuyên Mộc/ Bình Châu | 300 | 1 ngày | 2,200,000 | 3,000,000 |
19 | Hồ Tràm | 260 | 1 ngày | 2,000,000 | 2,800,000 |
20 | Phan Thiết/ Mũi Né/ Tánh Linh | 450 | 1 ngày | 2,800,000 | 3,800,000 |
21 | La Gi | 340 | 1 ngày | 2,500,000 | 3,500,000 |
22 | Mũi Kê Gà | 400 | 1 ngày | 2,700,000 | 3,600,000 |
23 | Long Khánh/ Xuân Lộc/ Gia Kiệm | 220 | 1 ngày | 1,800,000 | 2,500,000 |
24 | Định Quán/ Tân Phú/ La Ngà | 260 | 1 ngày | 2,000,000 | 2,800,000 |
25 | Madagui | 320 | 1 ngày | 2,600,000 | 3,400,000 |
26 | Đà Lạt | 650 | 2 ngay | 6,000,000 | 7,500,000 |
27 | Nha Trang | 1,000 | 3 ngày | 8,000,000 | 9,500,000 |
28 | Đà Lạt – Nha Trang | 1,200 | 4 ngày | 9,500,000 | 11,000,000 |
CÁC TỈNH MIỀN TÂY | |||||
29 | Long An (Tân An/ Tân Thạnh/ Tầm Vu) | 150 | 10 giờ | 1,700,000 | 2,300,000 |
30 | Long An (Mộc Hóa) | 260 | 1 ngày | 2,000,000 | 2,800,000 |
31 | Long An (Tân Hưng) | 340 | 1 ngày | 2,500,000 | 3,500,000 |
32 | Tiền Giang (Mỹ Tho) | 180 | 10 giờ | 1,600,000 | 2,200,000 |
33 | Tiền Giang (Chợ Gạo/ Gò Công Tây) | 200 | 1 ngày | 1,900,000 | 2,500,000 |
34 | Tiền Giang (Cái Bè/ Cay Lậy) | 250 | 1 ngày | 2,000,000 | 2,800,000 |
35 | Bến Tre | 200 | 1 ngày | 1,900,000 | 2,500,000 |
36 | Vĩnh Long | 280 | 1 ngày | 2,100,000 | 2,900,000 |
37 | Cần Thơ | 360 | 1 ngày | 2,500,000 | 3,600,000 |
38 | Đồng Tháp | 340 | 1 ngày | 2,500,000 | 3,500,000 |
39 | An Giang (Long Xuyên) | 450 | 1 ngày | 2,800,000 | 3,800,000 |
40 | An Giang (Châu Đốc) | 550 | 2 ngày | 4,200,000 | 5,500,000 |
41 | Kiên Giang (Rạch Giá) | 550 | 1 ngày | 3,300,000 | 4,500,000 |
42 | Kiên Giang (Hà Tiên) | 700 | 2 ngày | 6,300,000 | 7,800,000 |
43 | Hậu Giang | 450 | 1 ngày | 2,800,000 | 3,800,000 |
44 | Sóc Trăng | 500 | 1 ngày | 3,000,000 | 4,200,000 |
45 | Bạc Liêu | 600 | 1 ngày | 3,500,000 | 4,800,000 |
46 | Cà Mau | 700 | 1 ngày | 4,000,000 | 5,500,000 |
47 | Trà Vinh | 400 | 1 ngày | 2,700,000 | 3,600,000 |
Ghi chú:
Giá trên đã bao gồm: Xe, nhiên liệu và lương lái xe. Nhưng chưa bao gồm VAT 8% và cầu đường bến bãi.
Thời gian vượt = 60.000 vnd/h
Km vượt = 6.000 vnd/km
Xe 16 chỗ phụ thu vào thứ 7 & Chủ nhật: 200.000 vnd/ngày